100+ thuật ngữ Digital marketing dễ hiểu cho người mới bắt đầu (Update 2024)

định nghĩa digital marketing dễ hiểu nhất 2024 media gyancy

Trong thế giới marketing, thật khó để tìm kiếm những nội dung thuật ngữ digital marketing chính xác và mang tính xác thực cao phù hợp cho người mới. Vì chỉ khi người mới học được những kiến thức dễ hiểu, sắc bén và chính xác, thì đó mới là cơ sở để hình thành tư duy. Media Gyancy hân hạnh biên tập và tổng hợp hơn 100 định nghĩa Digital Marketing (hay còn gọi là thuật ngữ digital marketing) mới nhất kèm các trích dẫn chính xác một cách học thuật, dễ hiểu để mọi người đều có thể bắt đầu dễ dàng cùng Digital Marketing.

Các thuật ngữ Digital Marketing thường là tiếng Anh vì các kiến thức hay được cập nhật mới nhất thông qua các kênh chính thống nhiều người dùng, các kiến thức đó được xuất bản nhanh nhất từ các nền tảng tiếng Anh. Lợi ích của việc nhớ các định nghĩa này cả tiếng Anh và Tiếng Việt giúp các bạn làm việc được trong cả môi trường trong nước lẫn quốc tế, ranh giới về khoảng cách gần như không còn, thế giới phẳng và trở nên chuyên nghiệp, đồng bộ.

Đặc biệt: Đây cũng là file giáo trình đạo tạo có cấu trúc cho các nhân viên Digital Media tại Media Gyancy.

Hãy cùng Media Gyancy tham quan kho tàng thuật ngữ vi diệu này nhé:

Table of Contents

Marketing là gì

Marketing là quá trình xây dựng các môi quan hệ tích cực trước, trong và sau khi bán với khách hàng tiềm năng. Marketing hiện đại không chỉ gói gọn ở khách hàng, mà còn là quá trình thúc đẩy tình yêu thương hiệu bên trong nội bộ, nhà cung cấp và các bên liên quan.

Tìm hiểu thêm: Marketing online là gì? Định nghĩa, Đặc điểm & Xu hướng [Mới nhất]

Marketing Communication là gì

Marketing Communication (truyền thông marketing) là quá trình quản lý tất cả các kênh và công cụ truyền thông mà một doanh nghiệp sử dụng để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến khách hàng mục tiêu. Mục đích của Marketing Communication là thông tin, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về giá trị mà doanh nghiệp mang lại (Shimp & Andrews, 2013). Các hình thức chính của Marketing Communication bao gồm quảng cáo, khuyến mại, quan hệ công chúng, bán hàng trực tiếp, và tiếp thị trực tiếp (Kotler & Keller, 2016).

IMC là gì

IMC (Integrated Marketing Communications – truyền thông marketing tích hợp) là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các chương trình truyền thông thuyết phục dựa trên việc sử dụng kết hợp một cách chiến lược các công cụ truyền thông khác nhau như quảng cáo, khuyến mại, PR, sự kiện, tiếp thị trực tiếp… nhằm tạo ra một thông điệp rõ ràng, nhất quán và có tác động mạnh mẽ về thương hiệu (American Association of Advertising Agencies, 2019). IMC giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông bằng cách tận dụng sức mạnh tổng hợp của các công cụ truyền thông và tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng (Schultz & Schultz, 2003).

Media Plan là gì

Media Plan (kế hoạch truyền thông) là một tài liệu chi tiết mô tả chiến lược và triển khai việc sử dụng các phương tiện truyền thông trong một chiến dịch quảng cáo hoặc tiếp thị. Media Plan xác định các mục tiêu truyền thông, đối tượng mục tiêu, ngân sách, kênh truyền thông, lịch trình, và các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) (Katz, 2019). Một Media Plan hiệu quả giúp tối ưu hóa việc tiếp cận và tần suất tiếp xúc với thông điệp của thương hiệu, đồng thời tối đa hóa lợi tức đầu tư (ROI) cho ngân sách truyền thông (Sissors & Baron, 2010).

Ứng dụng của Media Plan là làm báo giá chi tiết (quotation). Khi báo giá, media plan chỉ cần thêm những thông tin chi tiết như Lưu ý, điều khoản thanh toán, người duyệt và chữ ký kèm dấu mộc của cty.

Digital marketing là gì

Digital marketing là việc sử dụng các công cụ và kênh kỹ thuật số để kết nối, tương tác với khách hàng và thúc đẩy hoạt động kinh doanh (Chaffey & Ellis-Chadwick, 2019).

Digital advertising là gì

Digital advertising là một hình thức của digital marketing, tập trung vào việc sử dụng các quảng cáo trả phí trên các nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng (IAB, 2020).

Media là gì

Media là các kênh truyền thông được sử dụng để truyền tải thông điệp quảng cáo đến khách hàng mục tiêu, bao gồm owned media, paid media, earned media và social media (Belch & Belch, 2021).

Platform là gì

Platform (nền tảng) trong bối cảnh truyền thông và công nghệ là một hệ thống hoặc môi trường cung cấp các công cụ, dịch vụ và tài nguyên cho phép người dùng và nhà phát triển tạo ra, phân phối và tiêu thụ nội dung và ứng dụng. Các ví dụ về platform bao gồm hệ điều hành (như iOS, Android), mạng xã hội (như Facebook, Twitter), nền tảng chia sẻ video (như YouTube, TikTok), và nền tảng thương mại điện tử (như Amazon, Shopee) (Techopedia, 2021).

Device là gì

Device (thiết bị) là một thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị phần cứng điện tử có khả năng xử lý, lưu trữ và truyền tải dữ liệu. Trong bối cảnh truyền thông và tiếp thị, device thường đề cập đến các thiết bị mà người dùng sử dụng để truy cập nội dung và tương tác với thương hiệu, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy tính để bàn và TV thông minh (IAB, 2021).

Media behavior là gì

Media behavior (Thói quen/ hành vi truyền thông) đề cập đến cách thức mà người dùng tương tác và sử dụng các phương tiện truyền thông. Media behavior bao gồm các khía cạnh như thời gian sử dụng, tần suất, mục đích, sở thích và thói quen liên quan đến việc tiêu thụ nội dung trên các thiết bị và nền tảng khác nhau. Hiểu về media behavior của đối tượng mục tiêu giúp các nhà tiếp thị xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp (Nielsen, 2021).

Media consumption là gì

Media consumption (Mức độ tiêu thụ truyền thông) đề cập đến việc sử dụng và tiếp nhận các nội dung truyền thông của người dùng trên các thiết bị và nền tảng khác nhau. Media consumption bao gồm các khía cạnh như lượng thời gian dành cho các loại hình truyền thông (như truyền hình, radio, báo chí, mạng xã hội), sở thích nội dung, và mức độ tương tác với nội dung. Dữ liệu về media consumption giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về hành vi và thói quen của đối tượng mục tiêu (Deloitte, 2021).

Media habit là gì

Media habit (thói quen truyền thông) là những hành vi và mô hình sử dụng phương tiện truyền thông đã trở thành thói quen và lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày của người dùng. Media habits có thể bao gồm thói quen sử dụng mạng xã hội vào một thời điểm nhất định trong ngày, thói quen xem các chương trình truyền hình cụ thể, hoặc thói quen đọc báo vào cuối tuần. Hiểu về media habits của đối tượng mục tiêu giúp các nhà tiếp thị lên kế hoạch và sắp xếp các chiến dịch truyền thông một cách hiệu quả (Ofcom, 2021).

Media usage là gì

Media usage (Mức độ tiêu thụ , sử dụng phương tiện truyền thông) đề cập đến cách thức và mức độ mà người dùng sử dụng và tương tác với các phương tiện truyền thông khác nhau. Media usage bao gồm các khía cạnh như tần suất sử dụng, thời lượng, loại nội dung được tiêu thụ, và mức độ tương tác trên các nền tảng và thiết bị khác nhau. Dữ liệu về media usage cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà tiếp thị để tối ưu hóa chiến lược truyền thông và tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả (eMarketer, 2021).

Market penetration là gì

Market penetration (thâm nhập thị trường) là mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ được chấp nhận và sử dụng bởi người tiêu dùng trong một thị trường cụ thể. Market penetration thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm của tổng dân số hoặc tổng số hộ gia đình trong thị trường đã mua hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Mục tiêu của chiến lược thâm nhập thị trường là gia tăng thị phần và mở rộng cơ sở khách hàng bằng cách thu hút nhiều người dùng hơn trong thị trường hiện tại (Kotler & Armstrong, 2021).

Digital media là gì

Digital media là các loại nội dung và phương tiện truyền thông được tạo ra, lưu trữ, truyền tải và tiêu thụ thông qua các thiết bị và nền tảng kỹ thuật số, bao gồm website, ứng dụng di động, mạng xã hội, nội dung số, quảng cáo kỹ thuật số, email và messaging (IAB, 2020).

Digital advertising (quảng cáo kỹ thuật số) là gì

Digital advertising là một hình thức của digital marketing, tập trung vào việc sử dụng các quảng cáo trả phí trên các nền tảng kỹ thuật số như Google, Facebook, YouTube… để tiếp cận khách hàng tiềm năng (IAB, 2020).

Advertising là gì

Advertising (quảng cáo) là một hình thức truyền thông phi cá nhân, được trả tiền bởi một nhà tài trợ xác định, nhằm thông báo, thuyết phục hoặc nhắc nhở về một sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc tổ chức (American Marketing Association, 2017).

PR là gì

PR (Public Relations – quan hệ công chúng) là quá trình quản lý truyền thông chiến lược giữa một tổ chức và công chúng của nó nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi cho cả hai bên (Public Relations Society of America, 2012).

Content marketing là gì

Content marketing (tiếp thị nội dung) là việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, phù hợp và nhất quán nhằm thu hút và duy trì một đối tượng khách hàng xác định, từ đó thúc đẩy hành động có lợi cho doanh nghiệp (Content Marketing Institute, 2019).

Multi media là gì

Multi media (đa phương tiện) là sự kết hợp của nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và tương tác trong một ứng dụng hoặc trình bày nhằm truyền tải thông tin một cách sinh động và hiệu quả (Vaughan, 2011).

PESO Media model là gì

PESO media model (mô hình truyền thông PESO) là một khung chiến lược tích hợp các kênh truyền thông khác nhau để tạo ra một chiến dịch truyền thông đa kênh hiệu quả. PESO là viết tắt của bốn loại phương tiện truyền thông chính (Dietrich, 2014):

    • Paid Media (truyền thông trả phí): Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền để quảng bá thông điệp, bao gồm quảng cáo truyền thống (TV, radio, báo chí), quảng cáo kỹ thuật số (display, tìm kiếm, mạng xã hội), và tài trợ.
    • Earned Media (truyền thông đạt được): Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp đạt được sự chú ý và đề cập thông qua nỗ lực PR và xây dựng mối quan hệ, bao gồm báo chí, influencer, đánh giá của khách hàng, và truyền miệng.
    • Shared Media (truyền thông chia sẻ): Các kênh truyền thông thông qua hình thức tài trợ. Ví dụ: Đua xe đạp cúp truyền hình tôn hoa sen
    • Owned Media (truyền thông sở hữu): Các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát hoàn toàn, bao gồm trang web, blog, ứng dụng di động, email, và tài liệu tiếp thị.

Target audience là gì

Target audience (đối tượng mục tiêu) là một nhóm người cụ thể mà một chiến dịch truyền thông hoặc quảng cáo hướng đến dựa trên các đặc điểm như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, hành vi… Xác định đúng đối tượng mục tiêu là yếu tố quan trọng để tạo ra thông điệp phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả truyền thông (Kotler & Armstrong, 2021).

Insight là gì

Insight (thấu hiểu) trong marketing là những hiểu biết sâu sắc về tâm lý, hành vi, nhu cầu và mong muốn của khách hàng, được rút ra từ việc phân tích dữ liệu và nghiên cứu thị trường. Insights giúp các nhà tiếp thị xây dựng chiến lược và thông điệp truyền thông đáp ứng thực sự các mong muốn của khách hàng (Qualtrics, 2020).

Buyer personas là gì

Buyer personas (nhân vật mua hàng) là những chân dung hư cấu đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu khác nhau, được xây dựng dựa trên dữ liệu thực về đặc điểm, hành vi, thách thức và mục tiêu của khách hàng. Buyer personas giúp các nhà tiếp thị tạo ra nội dung và trải nghiệm phù hợp với từng phân khúc khách hàng (Revella, 2015).

Benchmark là gì

Benchmark (chuẩn mực) trong marketing là quá trình đánh giá hiệu quả của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing bằng cách so sánh với các chỉ số hiệu quả của các chiến dịch hoặc đối thủ cạnh tranh tương tự. Benchmarking giúp các nhà tiếp thị xác định các cơ hội cải thiện và đặt mục tiêu thực tế cho các hoạt động marketing (Spendolini, 2011).

Historical data là gì

Historical data (dữ liệu lịch sử) là các thông tin và số liệu đã được thu thập và lưu trữ trong quá khứ về các hoạt động marketing, bán hàng, khách hàng… Historical data giúp các nhà tiếp thị phân tích xu hướng, dự báo nhu cầu, và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng (Davenport & Harris, 2017).

B2B marketing là gì

B2B marketing (marketing doanh nghiệp đến doanh nghiệp) là quá trình tạo ra và truyền tải thông điệp giá trị đến các khách hàng là các tổ chức, doanh nghiệp khác nhằm thúc đẩy việc mua hàng và xây dựng mối quan hệ kinh doanh (Brennan et al., 2017).

Performance marketing là gì

Performance marketing (tiếp thị hiệu quả) là một hình thức tiếp thị trực tuyến tập trung vào việc tối ưu hóa và đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing dựa trên các chỉ số hiệu quả chính (KPIs) như lượt click, lượt chuyển đổi, doanh số bán hàng… Trong mô hình này, nhà quảng cáo chỉ trả tiền cho các kết quả đo lường được, thay vì trả tiền cho số lần hiển thị quảng cáo (Oetting, 2019).

Các hình thức phổ biến của performance marketing bao gồm quảng cáo tìm kiếm trả tiền cho mỗi lần click (PPC), tiếp thị liên kết (affiliate marketing), tiếp thị lại (remarketing), và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) (Omnicore Agency, 2021).

Xem thêm: Quảng cáo hiệu năng (Performance advertising) là gì? Các sai lầm thường gặp về định nghĩa này

Wifi marketing là gì

Wifi marketing (tiếp thị qua wifi) là việc sử dụng mạng wifi công cộng để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Khi khách hàng kết nối với mạng wifi của doanh nghiệp, họ có thể được chuyển hướng đến một trang web tiếp thị, nơi hiển thị các thông điệp quảng cáo, khuyến mại hoặc thông tin về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Wifi marketing cho phép doanh nghiệp thu thập dữ liệu về khách hàng, gửi thông báo đẩy và tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa (Beaconstac, 2021).

Local marketing là gì

Local marketing (tiếp thị địa phương) là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tiếp cận và phục vụ khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể, thường là xung quanh địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp. Local marketing nhằm tận dụng sự hiểu biết về văn hóa, sở thích và hành vi của cộng đồng địa phương để xây dựng các chiến dịch tiếp thị phù hợp và hiệu quả. Các chiến thuật tiếp thị địa phương có thể bao gồm quảng cáo trên báo địa phương, tài trợ sự kiện cộng đồng, tiếp thị trực tiếp, và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm địa phương (như Google My Business) (HubSpot, 2021).

Social marketing là gì

Social marketing (tiếp thị xã hội) là việc áp dụng các nguyên tắc và kỹ thuật tiếp thị để tạo ra, truyền đạt và cung cấp giá trị nhằm ảnh hưởng đến hành vi của đối tượng mục tiêu theo hướng có lợi cho xã hội cũng như cho bản thân họ (Kotler & Lee, 2008). Social marketing thường tập trung vào các vấn đề xã hội như sức khỏe, an toàn, bảo vệ môi trường…

Social media là gì

Social media (mạng xã hội) là các nền tảng truyền thông kỹ thuật số cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung, tương tác với nhau và xây dựng các mối quan hệ xã hội trong môi trường trực tuyến. Các nền tảng mạng xã hội phổ biến bao gồm Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn… (Kietzmann et al., 2011).

Social Listening là gì

Social Listening (lắng nghe mạng xã hội) là quá trình theo dõi, phân tích và phản hồi các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc chủ đề trên các nền tảng mạng xã hội. Social Listening giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng, đo lường sức khỏe thương hiệu, phát hiện xu hướng và quản lý khủng hoảng (Sprout Social, 2021).

Ở Việt Nam có nhiều công cụ phát triển tính năng social listening tự phát triển.

Social Entity là gì

Social Entity (thực thể xã hội) là bất kỳ cá nhân, tổ chức hoặc thương hiệu nào có sự hiện diện và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Social Entities có thể tạo và chia sẻ nội dung, tham gia vào các cuộc trò chuyện và xây dựng các mối quan hệ với các thực thể xã hội khác trên mạng xã hội (Hootsuite, 2021).

Ecommerce là gì

Ecommerce (thương mại điện tử) là hoạt động mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua internet. Ecommerce bao gồm các mô hình như B2C (business-to-consumer), B2B (business-to-business), C2C (consumer-to-consumer), và C2B (consumer-to-business) (Laudon & Traver, 2021).

Ở Vietnam, thuật ngữ này thể hiện Ecommerce chủ yếu là Sàn TMDT, đa phần các cá nhân tổ chức sử dụng thuật ngữ này để phân biệt với bán hàng trên Website

SEO là gì

SEO (Search Engine Optimization – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình tối ưu hóa website và nội dung nhằm cải thiện thứ hạng và khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo… cho các từ khóa mục tiêu. SEO giúp tăng lượng truy cập hữu cơ và miễn phí từ công cụ tìm kiếm (MOZ, 2021).

Local SEO là gì

Local SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm địa phương) là quá trình tối ưu hóa website và các yếu tố trực tuyến khác của doanh nghiệp nhằm tăng khả năng hiển thị và xếp hạng trên kết quả tìm kiếm của Google cho các truy vấn có tính địa phương (MOZ, 2021).

SEM là gì

SEM (Search Engine Marketing – tiếp thị công cụ tìm kiếm) là một hình thức tiếp thị trực tuyến tập trung vào việc quảng bá website bằng cách tăng khả năng hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) thông qua tối ưu hóa (SEO) và quảng cáo trả tiền (như Google Ads) (Search Engine Land, 2021).

Voice search là gì

Voice search (tìm kiếm bằng giọng nói) cho phép người dùng thực hiện tìm kiếm trên internet bằng cách sử dụng các lệnh thoại thay vì nhập văn bản. Công nghệ này sử dụng nhận dạng giọng nói tự nhiên và trí tuệ nhân tạo để hiểu và xử lý yêu cầu tìm kiếm (Gartner, 2021).

VOD là gì

VOD (Video On Demand – video theo yêu cầu) là một hình thức phân phối nội dung video cho phép người dùng truy cập và xem video bất kỳ lúc nào thay vì phải tuân theo lịch trình phát sóng cố định. Các nền tảng VOD phổ biến bao gồm Netflix, YouTube, Amazon Prime Video… (Deloitte, 2020).

Instream Video là gì

Instream video (video trong luồng) là quảng cáo video được hiển thị trong luồng nội dung video chính, thường xuất hiện trước (pre-roll), trong (mid-roll) hoặc sau (post-roll) nội dung video. Instream video thường gắn liền với nội dung chính và không thể bỏ qua (IAB, 2020).

Outstream Video là gì

Outstream video (video ngoài luồng) là quảng cáo video được hiển thị độc lập với nội dung video chính, thường xuất hiện trên các vị trí khác nhau trên trang web như giữa các đoạn văn bản, trong bài viết, hoặc ở cột bên. Outstream video thường có thể bỏ qua hoặc tắt tiếng (IAB, 2020).

Unskippable ads là gì:

Unskippable ads (quảng cáo không thể bỏ qua) là các quảng cáo video buộc người xem phải xem hết quảng cáo trước khi có thể truy cập nội dung chính. Unskippable ads thường có độ dài ngắn (6-15 giây) và được sử dụng để đảm bảo thông điệp quảng cáo được truyền tải đầy đủ đến người xem (Google Ads, 2021).

Native ads là gì:

Native ads (quảng cáo gốc) là một hình thức quảng cáo trực tuyến mà nội dung quảng cáo được thiết kế để phù hợp với hình thức và chức năng của nền tảng xuất bản. Native ads có định dạng giống như nội dung biên tập xung quanh, tạo ra trải nghiệm liền mạch cho người dùng (IAB, 2019).

Ad Network là gì

Ad Network (mạng lưới quảng cáo) là một nền tảng trung gian kết nối các nhà quảng cáo với các nhà xuất bản quảng cáo, cho phép nhà quảng cáo mua không gian quảng cáo từ nhiều trang web khác nhau thông qua một điểm truy cập duy nhất. Ad networks giúp tối ưu hóa việc phân phối quảng cáo và tăng hiệu quả chi phí (Techopedia, 2021).

Programmatic là gì:

Programmatic (tự động hóa) trong quảng cáo là việc sử dụng phần mềm và thuật toán để tự động hóa quy trình mua bán quảng cáo kỹ thuật số. Programmatic cho phép nhà quảng cáo và nhà xuất bản quảng cáo tối ưu hóa việc phân phối quảng cáo dựa trên dữ liệu thời gian thực về đối tượng, ngữ cảnh và hiệu quả (IAB, 2020).

DSP là gì

DSP (Demand-Side Platform – nền tảng phía người mua) là một hệ thống phần mềm tự động hóa cho phép các nhà quảng cáo và agency mua quảng cáo kỹ thuật số từ nhiều nguồn khác nhau thông qua một giao diện duy nhất. DSP sử dụng dữ liệu và thuật toán để tối ưu hóa việc đặt quảng cáo theo thời gian thực, đảm bảo quảng cáo được hiển thị đến đúng đối tượng mục tiêu với giá thầu phù hợp. Các DSP phổ biến bao gồm Google Display & Video 360, Adobe Advertising Cloud, The Trade Desk… (IAB, 2021).

DMP là gì

DMP (Data Management Platform – nền tảng quản lý dữ liệu) là một hệ thống phần mềm thu thập, tổng hợp, lưu trữ và phân tích dữ liệu về khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm dữ liệu của bên thứ nhất (first-party data), bên thứ hai (second-party data) và bên thứ ba (third-party data). DMP giúp các nhà quảng cáo và agency xây dựng một cái nhìn toàn diện về hành vi, sở thích và đặc điểm của khách hàng, từ đó tạo ra các phân khúc đối tượng và chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn. Các DMP nổi tiếng bao gồm Adobe Audience Manager, Salesforce Audience Studio, Oracle BlueKai… (Lotame, 2021).

SSP là gì

SSP (Supply-Side Platform – nền tảng phía người bán) là một hệ thống phần mềm tự động hóa giúp các nhà xuất bản quản lý và tối ưu hóa việc bán không gian quảng cáo kỹ thuật số của họ. SSP cho phép nhà xuất bản kết nối với nhiều DSP và ad exchange, tự động hóa quy trình đấu giá quảng cáo theo thời gian thực, và tối ưu hóa doanh thu từ việc bán quảng cáo. Các SSP hàng đầu bao gồm Google Ad Manager, OpenX, Rubicon Project… (Google AdSense, 2021).

Publishers là gì

Publishers (nhà xuất bản) trong bối cảnh quảng cáo kỹ thuật số là các cá nhân hoặc tổ chức sở hữu và vận hành các trang web, ứng dụng di động hoặc nền tảng trực tuyến khác, nơi họ bán không gian quảng cáo cho các nhà quảng cáo. Các nhà xuất bản có thể là các trang tin tức, blog, diễn đàn, mạng xã hội, ứng dụng di động hoặc các nền tảng nội dung khác. Nhà xuất bản kiếm doanh thu bằng cách bán quảng cáo trên nền tảng của mình thông qua các mô hình như CPM (cost per mille), CPC (cost per click) hoặc CPA (cost per acquisition) (AdPushup, 2021).

Inventory là gì

Inventory (hàng tồn kho) trong quảng cáo kỹ thuật số đề cập đến tổng lượng không gian quảng cáo sẵn có trên một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến. Inventory bao gồm các đơn vị quảng cáo như banner, rich media, video, và quảng cáo gốc, có thể được bán trực tiếp cho nhà quảng cáo hoặc thông qua các nền tảng tự động hóa như ad networks, ad exchanges, và SSPs. Các nhà xuất bản thường tìm cách tối ưu hóa doanh thu từ inventory của mình bằng cách điều chỉnh giá, cân bằng cung và cầu, và áp dụng các kỹ thuật như header bidding và quảng cáo theo ngữ cảnh (Digiday, 2021).

Ad market là gì

Ad market (thị trường quảng cáo) là một thuật ngữ chung để chỉ ngành công nghiệp quảng cáo và tất cả các bên liên quan, bao gồm nhà quảng cáo, agency, nhà xuất bản, nền tảng công nghệ, và các nhà cung cấp dịch vụ khác. Ad market bao gồm cả quảng cáo truyền thống (như TV, radio, báo chí) và quảng cáo kỹ thuật số (như display, video, tìm kiếm, mạng xã hội). Quy mô và động lực của thị trường quảng cáo được định hình bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự phát triển của công nghệ, thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, tình hình kinh tế, và các quy định pháp lý (eMarketer, 2021).

Impression là gì

Impression (lượt hiển thị) là số lần một quảng cáo được hiển thị cho người dùng trên một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng quảng cáo. Mỗi lần quảng cáo được tải và hiển thị trên thiết bị của người dùng được tính là một impression, bất kể người dùng có nhấp vào quảng cáo hay không. Impression là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tiếp cận và hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo (IAB, 2021).

Viewable Impression là gì

Viewable Impression (lượt hiển thị có thể xem được) đề cập đến số lần một quảng cáo được hiển thị và có thể nhìn thấy một cách rõ ràng bởi người dùng, thường được định nghĩa là ít nhất 50% diện tích quảng cáo hiển thị trên màn hình trong ít nhất một giây đối với quảng cáo hiển thị và hai giây đối với quảng cáo video (IAB, 2021).

Click là gì

Click (lượt nhấp chuột) là hành động của người dùng khi nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết trên một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng quảng cáo. Click thường dẫn người dùng đến trang web của nhà quảng cáo hoặc một trang đích cụ thể. Số lượt click và tỷ lệ click-through (CTR) là các chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ tương tác và hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo (Google Ads, 2021).

View là gì

View (lượt xem) là số lần một quảng cáo video được xem bởi người dùng. Các nền tảng quảng cáo khác nhau có thể có định nghĩa khác nhau về những gì được coi là một “lượt xem”. Ví dụ: YouTube tính một lượt xem khi người dùng xem một video trong ít nhất 30 giây hoặc tương tác với video (như nhấp vào card hoặc liên kết), trong khi Facebook tính một lượt xem khi video được xem ít nhất 3 giây. Lượt xem là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tiếp cận và tương tác của quảng cáo video (IAB, 2021).

Lead là gì

Lead (Thông tin khách hàng tiềm năng) là tổng hợp các thông tin thu thập được bao gồm tên, số điện thoại, email hoặc các thông tin khác của khách hàng tiềm năng. Leads thường được thu thập thông qua các chiến dịch tiếp thị và bán hàng, và được nuôi dưỡng với mục tiêu chuyển đổi thành khách hàng trả tiền. Quản lý và phân loại leads hiệu quả là một phần quan trọng của quy trình bán hàng và tiếp thị (HubSpot, 2021).

Qualified lead là gì

Qualified lead (khách hàng tiềm năng đủ điều kiện) là một lead đã được đánh giá và xác định là phù hợp với tiêu chí mục tiêu của doanh nghiệp, và có khả năng cao trở thành khách hàng trả tiền. Tiêu chí đánh giá qualified lead có thể bao gồm liên hệ được, đã tư vấn, chốt đơn thành công.

Lead form là gì:

Lead form (biểu mẫu khách hàng tiềm năng) là biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng. Lead form được tạo trong các công cụ quản lý khách hàng trên các nền tảng nội dung hoặc quảng cáo như Facebook, Google, Linkedin,…

Traffic là gì

Traffic (lưu lượng truy cập) là số lượng người dùng truy cập vào một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng trong một khoảng thời gian nhất định. Traffic bao gồm các chỉ số như số lượt truy cập, số lượt xem trang, và thời gian trung bình trên trang. Lưu lượng truy cập có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tìm kiếm hữu cơ, quảng cáo trả tiền, giới thiệu, và truyền thông xã hội. Tăng lưu lượng truy cập là một mục tiêu quan trọng của nhiều chiến lược tiếp thị kỹ thuật số (Semrush, 2021).

Session là gì

Session (phiên) là một chuỗi tương tác của người dùng với một trang web hoặc ứng dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Một phiên bắt đầu khi người dùng truy cập vào trang web hoặc ứng dụng và kết thúc khi người dùng rời khỏi hoặc không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 30 phút). Các chỉ số liên quan đến phiên bao gồm số lượng phiên, thời lượng phiên trung bình, và số trang trung bình trên mỗi phiên. Phân tích dữ liệu phiên giúp các chuyên gia tiếp thị hiểu hành vi của người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (Google Analytics, 2021).

Bounce rate là gì

Bounce rate (tỷ lệ thoát) là tỷ lệ phần trăm của các phiên mà người dùng chỉ xem một trang duy nhất trên một trang web trước khi rời đi mà không tương tác thêm. Một tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy các vấn đề về chất lượng lưu lượng truy cập, trải nghiệm người dùng kém, hoặc nội dung không phù hợp với kỳ vọng của người dùng. Mục tiêu của các chuyên gia tiếp thị là giảm tỷ lệ thoát và khuyến khích người dùng khám phá thêm nội dung trên trang web (Hotjar, 2021).

CPM là gì

CPM (Cost per Mille) là một mô hình định giá quảng cáo trong đó nhà quảng cáo trả một khoản phí cố định cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. CPM thường được sử dụng trong quảng cáo hiển thị và video, nơi mục tiêu chính là tăng nhận thức và tiếp cận thương hiệu. Các nhà quảng cáo có thể điều chỉnh giá thầu CPM dựa trên đối tượng mục tiêu, vị trí quảng cáo và các yếu tố khác để tối ưu hóa hiệu quả chi phí (Facebook Ads, 2021).

CPC là gì

CPC (Cost per Click) là một mô hình định giá quảng cáo trong đó nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo. CPC thường được sử dụng trong quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo hiển thị và quảng cáo trên mạng xã hội, nơi mục tiêu chính là thúc đẩy lưu lượng truy cập và chuyển đổi. Trong các chiến dịch CPC, các nhà quảng cáo đấu giá để xác định vị trí và tần suất hiển thị quảng cáo, với mức giá thầu cao hơn thường dẫn đến nhiều lượt hiển thị và lượt nhấp chuột hơn (Google Ads, 2021).

Conversion là gì

Conversion (chuyển đổi) là hành động mong muốn mà người dùng thực hiện trên một trang web hoặc ứng dụng, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, tải xuống tài liệu, hoặc yêu cầu liên hệ. Mục tiêu của nhiều chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số là tăng số lượng và tỷ lệ chuyển đổi, vì những hành động này thường dẫn trực tiếp đến doanh thu hoặc giá trị khách hàng. Các chuyên gia tiếp thị sử dụng theo dõi chuyển đổi để đo lường hiệu quả của các chiến dịch và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (CXL, 2021).

Conversion rate (CR) là gì

CR (Conversion rate – tỷ lệ chuyển đổi) là tỷ lệ phần trăm giữa số lượng chuyển đổi (như mua hàng, đăng ký, tải xuống) so với tổng số tương tác (như lượt nhấp, lượt truy cập) trên một trang web, ứng dụng hoặc quảng cáo. CR được sử dụng để đo lường hiệu quả của tiếp thị và trải nghiệm người dùng (CXL, 2021).

AOV là gì

AOV (Average order value – giá trị đơn hàng trung bình) là số tiền trung bình mà một khách hàng chi tiêu cho mỗi giao dịch mua hàng. AOV được tính bằng cách chia tổng doanh thu cho tổng số đơn hàng trong một khoảng thời gian nhất định và được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến lược tiếp thị và bán hàng (Shopify, 2021).

Time on site là gì

Time on site (thời gian trên trang web) là lượng thời gian trung bình mà người dùng dành trên một trang web trong một phiên truy cập. Chỉ số này phản ánh mức độ tương tác và hứng thú của người dùng đối với nội dung và trải nghiệm trên trang web, đồng thời giúp xác định các cơ hội cải thiện (Google Analytics, 2021).

Pageview là gì

Pageview (lượt xem trang) đề cập đến một lượt tải hoàn chỉnh của một trang web bởi người dùng. Mỗi khi một trang được tải lại hoặc người dùng chuyển đến một trang khác trên cùng một trang web, đó được tính là một lượt xem trang mới. Số lượt xem trang là một chỉ số phổ biến để đo lường lưu lượng truy cập và mức độ tương tác của người dùng với một trang web (Google Analytics, 2021).

URL là gì

URL (Uniform Resource Locator – Định vị tài nguyên thống nhất) là địa chỉ web duy nhất dùng để xác định vị trí của một tài nguyên trên Internet, chẳng hạn như một trang web, hình ảnh hoặc video. URL thường bao gồm giao thức (như HTTP hoặc HTTPS), tên miền và đường dẫn cụ thể đến tài nguyên (Mozilla, 2021).

UTM là gì

UTM (Urchin Tracking Module) là một bộ thông số được thêm vào URL để giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập từ các chiến dịch tiếp thị cụ thể. Các thông số UTM phổ biến bao gồm utm_source (nguồn), utm_medium (phương tiện), utm_campaign (chiến dịch), utm_term (từ khóa) và utm_content (nội dung). Khi người dùng nhấp vào một liên kết có chứa thông số UTM, thông tin này sẽ được ghi lại trong công cụ phân tích web như Google Analytics, giúp các chuyên gia tiếp thị đánh giá hiệu quả của các chiến dịch khác nhau (Google Analytics, 2021).

Ví dụ mình đường link UTM muốn đo những traffic Google Ads đến từ website của chiến dịch tháng 05.2024 : https://mediagyancy.com?utm_source=Googleads&utm_medium=CPC&utm_campaign=T05.2024

Thank you page là gì

Thank you page (trang cảm ơn) là một trang web hiển thị sau khi một khách hàng tiềm năng gửi một lead form, mua hàng thành công hoặc hoàn thành một hành động mong muốn khác. Trang cảm ơn thường bao gồm thông điệp cảm ơn, thông tin về các bước tiếp theo và lời mời thực hiện các hành động bổ sung như tải xuống tài liệu, khám phá các tài nguyên khác hoặc kết nối với đội ngũ bán hàng. Trang cảm ơn đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường chuyển đổi và cải thiện trải nghiệm người dùng và thúc đẩy sự tương tác sâu hơn với thương hiệu (Leadpages, 2021).

Landing page là gì

Landing page (trang đích) là một trang web độc lập được thiết kế với mục đích cụ thể là chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng trả tiền. Khách truy cập thường đến trang đích thông qua quảng cáo, email hoặc liên kết từ các kênh tiếp thị khác. Một trang đích hiệu quả tập trung vào một lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng, cung cấp thông tin và lợi ích phù hợp với nhu cầu của khách truy cập và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng để thúc đẩy chuyển đổi (Unbounce, 2021).

Micro site là gì

Micro site (trang web thu nhỏ) là một trang web độc lập, thường có ít trang hơn so với trang web chính của một doanh nghiệp và tập trung vào một chủ đề, sự kiện hoặc chiến dịch cụ thể. Micro sites thường có thiết kế và thông điệp riêng, nhằm mục đích cung cấp thông tin, thu hút sự quan tâm và thúc đẩy tương tác với một đối tượng mục tiêu cụ thể. Các doanh nghiệp sử dụng micro sites để hỗ trợ các chiến dịch tiếp thị, ra mắt sản phẩm mới hoặc tạo không gian riêng cho các thương hiệu con (Search Engine Journal, 2021).

CMS là gì

CMS (Content Management System – Hệ thống quản lý nội dung) là một phần mềm cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa, tổ chức và xuất bản nội dung kỹ thuật số trên các trang web và ứng dụng mà không cần kiến thức lập trình chuyên sâu. Các tính năng phổ biến của CMS bao gồm: tạo và chỉnh sửa trang, quản lý đa phương tiện, quản lý người dùng và quyền truy cập, tùy chỉnh giao diện và tích hợp với các công cụ và dịch vụ bên thứ ba. Một số CMS phổ biến bao gồm WordPress, Drupal và Joomla (Kinsta, 2021).

Post là gì:

Post (bài đăng) là một đơn vị nội dung trên một trang web, blog hoặc nền tảng truyền thông xã hội. Các bài đăng thường bao gồm văn bản, hình ảnh, video hoặc các loại nội dung đa phương tiện khác, được sắp xếp theo thứ tự thời gian hoặc chủ đề. Các bài đăng thường được sử dụng để chia sẻ thông tin, ý tưởng, ý kiến và cập nhật với khán giả mục tiêu, cũng như thu hút tương tác và thúc đẩy chia sẻ. Đăng bài thường xuyên và hấp dẫn là một phần quan trọng của chiến lược content marketing và tiếp thị truyền thông xã hội (HubSpot, 2021).

Banner là gì

Banner (biểu ngữ) trong tiếp thị kỹ thuật số là một hình thức quảng cáo trực tuyến, thường bao gồm hình ảnh, văn bản và đôi khi là video hoặc các yếu tố tương tác. Các banner quảng cáo thường xuất hiện trên các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng quảng cáo và liên kết đến trang web của nhà quảng cáo khi được nhấp vào. Mục đích của quảng cáo biểu ngữ là thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp thương hiệu và thúc đẩy lưu lượng truy cập và chuyển đổi. Các định dạng banner phổ biến bao gồm hình chữ nhật, hình vuông, băng cờ và cột hai bên (Google Ads, 2021).

Bài viết chuẩn SEO là gì

Bài viết chuẩn SEO (Search Engine Optimization) là một bài viết được tối ưu hóa để có thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm như Google, nhằm thu hút lưu lượng truy cập hữu cơ đến trang web. Bài viết chuẩn SEO không chỉ giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng và thúc đẩy chuyển đổi (Moz, 2021).

First party data là gì

First party data là thông tin mà một doanh nghiệp thu thập trực tiếp từ khách hàng và đối tượng mục tiêu thông qua các tương tác và điểm tiếp xúc của chính doanh nghiệp đó, bao gồm trang web, ứng dụng di động, CRM và tương tác trên mạng xã hội (Segment, 2021).

Second party data là gì

Second party data là thông tin mà một doanh nghiệp thu thập từ một bên khác có mối quan hệ trực tiếp với khách hàng, thường liên quan đến việc chia sẻ hoặc trao đổi dữ liệu giữa các doanh nghiệp có mục tiêu và đối tượng tương tự nhau (Lotame, 2021).

Ví dụ: Một công ty có nhiều nhánh công ty con chia sẻ dữ liệu với nhau dù về mặt pháp lý các công ty này độc lập.

Third party data là gì

Third party data là thông tin được thu thập bởi các tổ chức không có mối quan hệ trực tiếp với khách hàng và thường được bán hoặc cấp phép cho các doanh nghiệp khác để sử dụng cho mục đích tiếp thị (Salesforce, 2021).

Cookies là gì

Cookies là các tập tin văn bản nhỏ được tạo bởi trang web và lưu trữ trên trình duyệt của người dùng để ghi nhớ thông tin về người dùng, cải thiện trải nghiệm và cung cấp các tính năng cá nhân hóa, cũng như theo dõi hành vi để phục vụ mục đích tiếp thị (Mozilla, 2021).

Web3 là gì

Web3 (Web 3.0) đề cập đến thế hệ tiếp theo của World Wide Web, tập trung vào việc tạo ra một môi trường internet phi tập trung, an toàn và thông minh hơn bằng cách sử dụng các công nghệ như blockchain, mã thông báo kỹ thuật số, danh tính tự chủ và trí tuệ nhân tạo (Coindesk, 2021).

Lời kết

Dưới danh nghĩa người viết, mình là Tuấn Trần, founder của Media Gyancy, thật khó để nói rằng từ năm 2015, Tuấn đã mất rất nhiều thời gian làm nhiều khía cạnh để biết tổng quan những thuật ngữ digital marketing này một cách dễ hiểu vì phải va chạm qua nhiều góc độ công việc và trải nghiệm để lĩnh hội được. Trong đó, có những định nghĩa hiểu sai dẫn đến sai lầm trong hướng nhìn nhận và giải quyết vấn đề, đôi khi có lúc tạo ra hậu quả tiêu cực.

Tuấn mong các bạn có thêm những kiến thức cơ bản, vững chắc để tiến tới trên con đường viết nên câu chuyện của mình trong ngành Digital Media. Những thuật ngữ này không phải là bất biến, buộc người đọc phải liên tục chuyển động không ngừng để học hỏi, Tuấn mong tinh thần của Tuấn cũng như Media Gyancy có thể lan toả không ngừng, cùng xây dựng một xã hội văn minh, kiến thức uyên thâm và hiệu quả cho từng cá nhân, doanh nghiệp. Thân chào các bạn!

 

Chia sẻ
Tuan Tran
Kết bạn

Công ty TNHH Media Gyancy

MST:  031 602 9728

238/2 Hoàng Diệu 2, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, Tp.HCM

info@mediagyancy.com

0922 339 900

Media Gyancy