6 Lưu Ý Đặc Biệt khi triển khai Quảng Cáo Performance

Quảng cáo Performance là một hình thức quảng cáo online tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể như tăng lượng truy cập website, leads hoặc doanh số bán hàng. Để chiến dịch quảng cáo Performance đạt hiệu quả tối đa, doanh nghiệp cần lưu ý chuẩn bị kỹ lưỡng những điểm sau:

1. Chuẩn bị kỹ và tốt phần tracking các tài sản số

Tracking là yếu tố quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Performance. Nếu có sai sót trong việc đếm dữ liệu thì mọi mô hình tối ưu đều vô nghĩa.

Hãy đảm bảo thiết lập tracking code chính xác trên website và các kênh quảng cáo, đồng thời test kỹ để tránh bỏ sót dữ liệu quan trọng. Sử dụng các công cụ tracking uy tín như Google Analytics, Google Tag Manager, Facebook Pixel và các công cụ tracking chuyên biệt khác tùy vào nền tảng quảng cáo.

Kiểm tra kỹ để đảm bảo tracking hoạt động chính xác trước khi bắt đầu chiến dịch. Test các kịch bản như click quảng cáo, điền form, mua hàng, và kiểm tra xem dữ liệu có được ghi nhận đầy đủ trên các công cụ tracking hay không. Theo báo cáo của Forrester, có đến 65% marketer gặp khó khăn trong việc kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Vì vậy, việc kiểm tra và đảm bảo tracking code hoạt động trơn tru sẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức sau này.

Bên cạnh đó, hãy sử dụng UTM parameters để tracking chính xác lưu lượng từ các nguồn khác nhau như email, social, ads,… UTM là một chuỗi các tham số được thêm vào cuối URL, giúp phân biệt lưu lượng từ các chiến dịch và kênh khác nhau. Điều này giúp đánh giá hiệu quả của từng kênh và tối ưu phân bổ ngân sách. Điều này cực kỳ quan trọng khi brand làm việc với Agency.

2. Lên kế hoạch quản trị dự án quảng cáo có timeline và kết quả đầu ra (KPIs)

Một kế hoạch chi tiết với timeline cụ thể và kết quả đầu ra mong muốn sẽ giúp ekip dễ dàng phối hợp triển khai và đánh giá hiệu quả chiến dịch. Kế hoạch này cần được thống nhất giữa các bên liên quan như nhãn hàng, agency, đội ngũ sáng tạo và truyền thông.

Sử dụng các công cụ quản lý dự án như Asana, Trello, hay Basecamp để theo dõi tiến độ và phân công công việc. Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn và task cụ thể, với timeline và người phụ trách rõ ràng. Điều này giúp các thành viên chủ động trong công việc và đảm bảo đúng tiến độ.

Xác định KPI và mục tiêu phù hợp cho từng giai đoạn của chiến dịch. Ví dụ, trong giai đoạn đầu, KPI có thể tập trung vào việc tăng nhận diện thương hiệu và lượng truy cập website. Trong giai đoạn sau, KPI có thể chuyển sang tỷ lệ chuyển đổi, số leads, hay doanh số. Theo nghiên cứu của HubSpot, 74% công ty sử dụng KPI sai lệch so với mục tiêu. Vì vậy, việc thống nhất và theo dõi KPI phù hợp sẽ giúp chiến dịch đi đúng hướng và đo lường được hiệu quả.

3. Sử dụng dữ liệu đã có của nhãn hàng (nếu được phép)

Nếu nhãn hàng đã có các chiến dịch quảng cáo trước đó, hãy tận dụng dữ liệu sẵn có để phân tích hành vi người dùng, xác định phân khúc khách hàng tiềm năng và tối ưu chiến dịch. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc bắt đầu từ con số 0.

Sử dụng dữ liệu từ Google Analytics để phân tích hành vi người dùng trên website, như trang được xem nhiều nhất, thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát,… để tối ưu trải nghiệm người dùng. Phân tích dữ liệu từ các chiến dịch trước để xác định đối tượng khách hàng tiềm năng, sở thích, hành vi mua hàng, từ đó đưa ra targeting phù hợp.

Xu hướng trong tương lai sẽ giảm tải việc thu thập dữ liệu người dùng bằng cookies do các quy định về bảo mật ngày càng siết chặt. Điển hình như Apple đã triển khai tính năng App Tracking Transparency (ATT) từ iOS 14.5, yêu cầu các ứng dụng phải xin phép người dùng trước khi thu thập dữ liệu. Theo nghiên cứu của AppsFlyer, chỉ có khoảng 37% người dùng đồng ý cho phép ứng dụng theo dõi dữ liệu sau khi ATT được triển khai. Vì vậy, dữ liệu first-party (dữ liệu thu thập trực tiếp từ khách hàng) của nhãn hàng sẽ trở nên vô cùng quý giá trong thời gian tới.

Các nền tảng quảng cáo như Google và Facebook đã cho ra mắt các công cụ giúp nhãn hàng tận dụng first-party data để tối ưu chiến dịch. Ví dụ điển hình như chức năng Customer Match của Google Ads cho phép nhà quảng cáo tải lên danh sách khách hàng (bao gồm thông tin như email, số điện thoại, địa chỉ) để tiếp cận lại khách hàng trên các sản phẩm của Google như Youtube, Gmail, Search. Tương tự, Facebook cũng có chức năng Custom Audience cho phép tải lên danh sách khách hàng và tiếp cận lại họ trên nền tảng của Facebook và Instagram.

4. Có game plan cho quá trình tối ưu

Quảng cáo Performance đòi hỏi quá trình tối ưu liên tục dựa trên dữ liệu thực tế. Hãy chuẩn bị sẵn game plan cho việc theo dõi, phân tích và điều chỉnh chiến dịch. Xác định rõ các chỉ số KPI quan trọng, cũng như ngưỡng chấp nhận được để kịp thời đưa ra các quyết định tối ưu.

Điều quan trọng là phải có một mô hình tối ưu rõ ràng và được thống nhất giữa các bên liên quan. Mô hình này cần xác định các yếu tố cần tối ưu (ví dụ: đối tượng khách hàng, thời gian chạy quảng cáo, ngân sách, sáng tạo), cũng như quy trình thực hiện và phân công trách nhiệm cụ thể.

Một số yếu tố cần lưu ý khi xây dựng mô hình tối ưu:

  • Sử dụng dữ liệu từ chiến dịch trước, kết hợp với nghiên cứu thị trường để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu. Phân chia nhóm khách hàng dựa trên các tiêu chí như nhân khẩu học, sở thích, hành vi,… để có chiến lược tiếp cận phù hợp. Ví dụ: Trung tâm Anh ngữ có đối tượng sử dụng là Trẻ em, nhưng người trả tiền là Phụ Huynh.
  • Thời gian chạy quảng cáo: Lựa chọn thời điểm chạy quảng cáo dựa trên hành vi của khách hàng mục tiêu. Ví dụ, nếu khách hàng thường mua sắm online vào cuối tuần, hãy tập trung chạy quảng cáo vào thời điểm này. Sử dụng công cụ như Facebook Ad Scheduling để tự động điều chỉnh thời gian chạy quảng cáo.
  • Phân bổ ngân sách hợp lý cho từng giai đoạn và kênh quảng cáo. Trong giai đoạn đầu, có thể đầu tư nhiều hơn vào quảng cáo để tăng nhận diện thương hiệu. Sau đó, điều chỉnh ngân sách dựa trên hiệu quả của từng kênh. Sử dụng tính năng tối ưu ngân sách của các nền tảng quảng cáo để tự động phân bổ ngân sách cho các nhóm quảng cáo hiệu quả.
  • Thiết kế nhiều phiên bản ads khác nhau và thử nghiệm để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất. Sử dụng các phương pháp testing như A/B test để so sánh hiệu quả của các phiên bản. Ví dụ: Mỗi nhóm Facebook Adgroup cần có 3 mẫu quảng cáo chạy để testing.

Bên cạnh đó, luôn chuẩn bị sẵn backup plan trong trường hợp chiến dịch không đạt kết quả như mong đợi. Backup plan có thể bao gồm các giải pháp thay thế về sáng tạo, truyền thông hoặc thậm chí điều chỉnh mục tiêu ngắn hạn. Ví dụ, nếu chiến dịch ban đầu tập trung vào việc tăng doanh số nhưng không hiệu quả, hãy điều chỉnh mục tiêu sang tăng leads hoặc tỷ lệ chuyển đổi trước, sau đó mới tối ưu cho doanh số. Việc chuẩn bị sẵn phương án dự phòng sẽ giúp ekip bình tĩnh và linh hoạt hơn trong việc ứng phó với các tình huống bất ngờ.

Lưu ý rằng quá trình tối ưu quảng cáo Performance là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và liên tục học hỏi. Đừng ngần ngại thử nghiệm và rút kinh nghiệm từ các chiến dịch trước đó để hoàn thiện mô hình tối ưu và backup plan cho chiến dịch tiếp theo.

5. Làm việc kỹ với nhân sự để tối ưu sự kết nối Creative – Media – Production

Sự kết nối chặt chẽ giữa ba mảng Creative (sáng tạo), Media (truyền thông) và Production (sản xuất) là yếu tố then chốt quyết định thành công của chiến dịch quảng cáo Performance. Hãy đảm bảo có sự phối hợp nhịp nhàng và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong ekip để tối ưu hóa hiệu quả.

  • Tổ chức các buổi họp định kỳ để các bộ phận chia sẻ kế hoạch, tiến độ và thảo luận các vấn đề phát sinh. Sử dụng các công cụ quản lý dự án và trao đổi công việc như Slack, Google Drive, Dropbox,… để đảm bảo thông tin được cập nhật đầy đủ và kịp thời cho tất cả thành viên.
  • Bên cạnh đó, khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp ý kiến từ tất cả các thành viên. Tổ chức các buổi brainstorm định kỳ để cùng nhau đưa ra ý tưởng mới cho chiến dịch. Theo khảo sát của McKinsey, các công ty khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn 67% so với các công ty khác.

Ngoài ra, hãy đầu tư vào việc đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân sự. Tổ chức các khóa học về kỹ năng sáng tạo, truyền thông, sản xuất nội dung,… để giúp nhân viên nâng cao chuyên môn và làm việc hiệu quả hơn. Theo nghiên cứu của LinkedIn, 94% nhân viên sẽ ở lại công ty lâu hơn nếu công ty đầu tư vào việc học tập và phát triển của họ.

6. Kết luận

Quảng cáo Performance mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là điều không thể thiếu. Hãy đảm bảo tracking hoạt động chính xác, xây dựng kế hoạch chi tiết, tận dụng dữ liệu sẵn có, xây dựng mô hình tối ưu, và tạo sự kết nối giữa các bộ phận. Bằng cách áp dụng các lưu ý trên, doanh nghiệp sẽ có nền tảng vững chắc để triển khai chiến dịch quảng cáo Performance hiệu quả, từ đó gia tăng leads, doanh số và lợi nhuận

Chia sẻ
Tuan Tran
Kết bạn

Công ty TNHH Media Gyancy

MST:  031 602 9728

238/2 Hoàng Diệu 2, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, Tp.HCM

info@mediagyancy.com

0922 339 900

Media Gyancy